Số thứ tự | Thuật ngữ | Giải thích |
1 | HM | Half Marathon (Bán Marathon 21km) |
2 | FM | Full Marathon 42km |
3 | Pace | Tốc độ hoàn thành 1km Ví dụ: Bạn hoàn thành 1km trong 6 phút 15 giây thì có nghĩa pace của bạn là 6:15 |
4 | Sub | Dưới một khoảng thời gian nhất định Ví dụ: FM Sub 4 có nghĩa là chạy cự ly FM 42km dưới 4 giờ đồng hồ |
5 | Chạy trail | Chạy bộ địa hình |
6 | Chạy road | Chạy trên đường bằng phẳng |
7 | Ultra | Chạy cự ly siêu dài Ví dụ: 50, 70, 100km… |
8 | Base run | Chạy ở cự ly ngắn, trung bình với tốc độ thoải mái, tự nhiên |
9 | Recovery Run | Chạy phục hồi |
10 | Easy Run | Chạy với tốc độ chậm rãi, thong thả, thoải mái theo thể trạng. Các chân chạy thường easy run sau một race căng thẳng hoặc sau bài chạy dài. Bạn sẽ ở mức easy run nếu có thể nói một câu dài mà không đứt quãng |
11 | Jogging | Chạy với tốc độ chậm |
12 | Long run | Bài chạy dài |
13 | Hill Repeats | Bài chạy lên dốc và lặp lại |
14 | Tempo Run | Bài chạy duy trì tốc độ cao hơn mức bình thường so với các bài tập chạy cơ bản |
15 | Progressive Run | Bài chạy tăng dần tốc độ |
16 | Fartlek | Bài chạy ngẫu hứng, không theo quy tắc nào |
17 | BIB | Số báo danh của vận động viên trong một cuộc thi chạy bộ |
18 | Track | Đường chạy trong sân vận động, một vòng dài 400m |
19 | HR | Heart Rate (Nhịp tim) |
20 | BPM | Nhịp tim trong 1 phút |